🔍
Search:
TRONG VÒNG
🌟
TRONG VÒNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
1
일정한 범위의 안.
1
TRONG VÒNG:
Trong phạm vi nhất định.
-
-
1
자식이 어렸을 때는 부모의 뜻을 따르지만 자라서는 제 뜻대로 행동하려 한다는 말.
1
CON CÁI TRONG VÒNG TAY:
Khi con cái còn nhỏ thì theo ý cha mẹ nhưng lớn lên thì lại hành động theo ý mình.
-
Danh từ
-
1
품의 속.
1
TRONG LÒNG, TRONG VÒNG TAY:
Bên trong vòng tay.
-
Trợ từ
-
1
움직임의 방향을 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
1
Trợ từ dùng khi nhấn mạnh phương hướng của sự chuyển động.
-
2
움직임의 경로를 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
2
Trợ từ dùng khi nhấn mạnh lộ trình của sự chuyển động.
-
3
변화의 결과를 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
3
Trợ từ dùng khi nhấn mạnh kết quả của sự biến đổi.
-
4
어떤 물건의 재료나 원료를 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
4
BẰNG, TỪ:
Trợ từ dùng khi nhấn mạnh vật liệu hay nguyên liệu của đồ vật nào đó.
-
5
어떤 일의 수단이나 도구를 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
5
BẰNG:
Trợ từ dùng khi nhấn mạnh phương tiện hay công cụ của việc nào đó.
-
6
어떤 일의 방법이나 방식을 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
6
Trợ từ dùng khi nhấn mạnh phương pháp hay phương thức của việc nào đó.
-
7
어떤 일의 원인이나 이유를 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
7
VÌ, DO:
Trợ từ dùng khi nhấn mạnh nguyên nhân hay lí do của việc nào đó.
-
8
지위나 신분 또는 자격을 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
8
Trợ từ dùng khi nhấn mạnh địa vị, thân phận, hay tư cách v.v...
-
9
시간을 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
9
Trợ từ dùng khi nhấn mạnh thời gian.
-
10
시간을 셈할 때 셈에 넣는 한계를 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
10
TRONG VÒNG:
Trợ từ dùng khi nhấn mạnh giới hạn khi đếm thời gian.
-
12
약속이나 결정을 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
12
Trợ từ dùng khi nhấn mạnh lời hứa hoặc quyết định.
-
13
어떤 사물에 대하여 생각하는 바를 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
13
Trợ từ dùng khi nhấn mạnh suy nghĩ về sự vật nào đó.
-
Danh từ
-
1
정해진 때로부터 그달의 마지막 날까지의 사이.
1
TRONG THÁNG:
Khoảng cách từ khi định ra đến ngày cuối cùng của tháng đó.
-
2
정해진 때로부터 한 달이 지나가지 않는 사이.
2
TRONG VÒNG MỘT THÁNG:
Khoảng cách không quá một tháng từ thời điểm qui định.
-
Danh từ
-
1
의식하지 못하거나 알지 못하는 사이.
1
TRONG VÒNG BÍ MẬT, ÂM THẦM, NGẦM:
Giữa lúc không ý thức được hoặc không biết được.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
안으로 향하는 쪽. 또는 안에 있는 부분.
1
PHÍA TRONG, BÊN TRONG:
Phía hướng vào trong. Hoặc phần ở trong.
-
2
어떤 수량이나 기준에 미치지 못하는 정도.
2
TRONG, TRONG VÒNG:
Mức độ không thể đạt tới số lượng hay tiêu chuẩn nào đó.
-
Trợ từ
-
1
움직임의 방향을 나타내는 조사.
1
SANG:
Trợ từ thể hiện phương hướng của chuyển động.
-
2
움직임의 경로를 나타내는 조사.
2
ĐẾN:
Trợ từ thể hiện lộ trình của chuyển động.
-
3
변화의 결과를 나타내는 조사.
3
VỚI:
Trợ từ thể hiện kết quả của sự biến đổi.
-
4
어떤 물건의 재료나 원료를 나타내는 조사.
4
BẰNG, TỪ:
Trợ từ thể hiện vật liệu hay nguyên liệu của đồ vật nào đó.
-
5
어떤 일의 수단이나 도구를 나타내는 조사.
5
BẰNG:
Trợ từ thể hiện phương tiện hay công cụ của việc nào đó.
-
6
어떤 일의 방법이나 방식을 나타내는 조사.
6
BẰNG, VỚI:
Trợ từ thể hiện phương pháp hay phương thức của việc nào đó.
-
7
어떤 일의 원인이나 이유를 나타내는 조사.
7
VÌ:
Trợ từ thể hiện nguyên nhân hay lí do của việc nào đó.
-
8
신분이나 자격을 나타내는 조사.
8
Trợ từ thể hiện thân phận hay tư cách.
-
9
시간을 나타내는 조사.
9
Trợ từ thể hiện giới hạn khi đếm thời gian.
-
10
시간을 셈할 때 셈에 넣는 한계를 나타내는 조사.
10
TRONG VÒNG:
Trợ từ thể hiện giới hạn khi đếm thời gian.
-
11
특정한 동사와 같이 쓰여 시키는 대상이나 함께 하는 대상을 나타내는 조사.
11
Trợ từ được dùng với động từ đặc biệt và thể hiện đối tượng sai khiến hay đối tượng cùng thực hiện.
-
12
약속이나 결정을 나타내는 조사.
12
Trợ từ thể hiện lời hứa hoặc quyết định.
-
13
어떤 사물에 대하여 생각하는 바를 나타내는 조사.
13
Trợ từ thể hiện sự suy nghĩ về sự vật nào đó.
-
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
-
1
여럿 가운데.
1
TRONG SỐ:
Ở giữa nhiều cái.
-
2
어떤 일을 하는 동안.
2
TRONG LÚC:
Khoảng thời gian làm việc nào đó.
-
3
어떤 상태인 동안.
3
TRONG KHI:
Khoảng thời gian của trạng thái nào đó.
-
4
어떤 시간의 범위를 넘지 않는 동안.
4
TRONG VÒNG, NỘI TRONG:
Khoảng thời gian không vượt quá phạm vi của thời gian nào đó.
-
5
안이나 속.
5
TRONG:
Trong hay bên trong.
-
☆☆
Danh từ
-
1
한 물체에서 다른 물체까지 또는 한곳에서 다른 곳까지의 거리나 공간.
1
KHOẢNG CÁCH, KHOẢNG TRỐNG:
Cự ly hay không gian từ một vật thể đến vật thể khác hay từ một nơi đến nơi khác.
-
2
어떤 때부터 다른 때까지의 동안.
2
GIỮA LÚC, TRONG KHI, TRONG VÒNG:
Khoảng thời gian từ lúc nào đó đến lúc khác.
-
3
어떤 일을 할 시간적인 틈이나 여유.
3
THỜI GIAN RỖI:
Khoảng trống hay sự thảnh thơi về mặt thời gian để làm việc nào đó.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
어떤 물체나 공간의 둘레에서 가운데로 향한 쪽. 또는 그러한 부분.
1
TRONG, PHÍA TRONG:
Phía hướng vào giữa từ xung quanh của vật thể hay không gian nào đó. Hoặc bộ phận như vậy.
-
2
일정한 기준이나 한계를 넘지 않은 정도.
2
TRONG, TRONG VÒNG, TRONG KHOẢNG:
Mức độ không vượt quá tiêu chuẩn hay giới hạn nhất định.
-
3
안주인이 머물러 사는 방.
3
PHÒNG TRONG:
Phòng mà bà chủ ở.
-
4
옷 안에 대는 천.
4
VẢI TRONG, VẢI LÓT:
Vải lót bên trong quần áo.
-
5
결혼하여 남자의 짝이 된 여자.
5
VỢ:
Phụ nữ kết hôn rồi trở thành một nửa của đàn ông.
-
6
조직이나 나라 등을 벗어나지 않은 영역.
6
TRONG:
Lĩnh vực không vượt ra khỏi tổ chức hay quốc gia...
🌟
TRONG VÒNG
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1.
죄를 지은 사람이 하루 이상 30일 미만 동안 교도소나 경찰서의 유치장에 가두어지다.
1.
BỊ TẠM GIAM, BỊ QUẢN THÚC:
Những kẻ phạm tội bị tống giam vào trại giam của sở cảnh sát hay nhà tù trong vòng 1 đến dưới 30 ngày.
-
Danh từ
-
1.
일정한 크기의 원 안에서 쇠로 만든 공을 던져 멀리 던진 사람이 이기는 운동 경기.
1.
MÔN NÉM TẠ:
Môn thi đấu thể thao mà từ trong vòng tròn với độ lớn nhất định, người ném trái bóng làm bằng sắt xa nhất sẽ thắng.
-
None
-
1.
보통 지난 30년간의 기상과 아주 다른 날씨 현상.
1.
KHÍ HẬU ĐỘT BIẾN, KHÍ HẬU BẤT THƯỜNG:
Hiện tượng thời tiết rất khác với khí tượng thông thường trong vòng 30 năm qua.
-
None
-
1.
상품이나 서비스를 구입한 대금이 예금된 잔액 내에서만 지불되는 카드.
1.
THẺ SÉC:
Thẻ chỉ được thanh toán trong vòng số dư có giá trị mua sản phẩm hay dịch vụ được nhập vào.
-
Danh từ
-
1.
원 안에서 접시처럼 둥글고 넓적하게 생긴 원반을 던져 멀리 가기를 겨루는 운동 경기.
1.
SỰ THI ĐẤU NÉM ĐĨA:
Cuộc thi đấu thể thao sử dụng đĩa ném có hình tròn và rộng như cái đĩa đứng trong vòng tròn và thi xem ai xa hơn.
-
Danh từ phụ thuộc
-
1.
두 팔을 둥글게 모아서 만든 둘레의 길이를 나타내는 단위.
1.
AREUM; VÒNG TAY:
Đơn vị thể hiện chiều dài của vòng quanh được tạo nên bởi hai cánh tay quây tròn lại.
-
2.
두 팔을 둥글게 모아 만든 둘레 안에 들어갈 만한 양을 세는 단위.
2.
AREUM; VÒNG TAY, SẢI TAY ÔM LẠI:
Đơn vị đếm lượng vào được bên trong vòng tròn tạo nên bởi hai cánh tay quây tròn lại.
-
Danh từ
-
1.
사람이 죽은 지 사흘 만에 지내는 장사.
1.
VIỆC LÀM TANG BA NGÀY, ĐÁM TANG BA NGÀY:
Đám tang thực hiện trong vòng ba ngày sau khi người nào đó chết.
-
Danh từ
-
1.
품의 속.
1.
TRONG LÒNG, TRONG VÒNG TAY:
Bên trong vòng tay.
-
Danh từ
-
1.
가톨릭에서, 그리스도 안에서 다시 태어남을 상징하는 것으로 교회의 정식 구성원이 됨을 표시하는 세례.
1.
LỄ RỬA TỘI:
Nghi lễ Công giáo, chứng nhận đã trở thành thành viên của nhà thờ với ý nghĩa đã được tái sinh trong vòng tay của chúa Giê-su.
-
Danh từ
-
1.
조선 시대 왕들의 재위 기간동안 일어난 역사적 사실을 기록한 책. 태조 때부터 철종 때까지 472년 동안의 일을 담고 있다.
1.
JOSEONWANGJOSILLOK; BIÊN NIÊN SỬ TRIỀU ĐẠI JOSEON, TRIỀU TIÊN VƯƠNG TRIỀU THỰC LỤC:
Sách ghi lại những sự thật lịch sử dưới triều đại Joseon, gồm những sự kiện xảy ra trong vòng 472 năm từ thời vua Taejo đến thời vua Cheoljong.
-
☆
Danh từ
-
1.
원을 도는 운동을 하는 물체가 중심에서 바깥으로 나아가려는 힘.
1.
LỰC LY TÂM:
Lực có khuynh hướng kéo vật thể đang chuyển động trong vòng tròn từ tâm ra ngoài.